Có 2 kết quả:

精神飽滿 jīng shén bǎo mǎn ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄠˇ ㄇㄢˇ精神饱满 jīng shén bǎo mǎn ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄠˇ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) full of vigor (idiom)
(2) lively
(3) in high spirits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) full of vigor (idiom)
(2) lively
(3) in high spirits

Bình luận 0